Có 3 kết quả:
精研 jīng yán ㄐㄧㄥ ㄧㄢˊ • 經筵 jīng yán ㄐㄧㄥ ㄧㄢˊ • 经筵 jīng yán ㄐㄧㄥ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to research carefully
(2) to study intensively
(2) to study intensively
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
place where the emperor listened to lectures (traditional)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
place where the emperor listened to lectures (traditional)
Bình luận 0