Có 3 kết quả:

精研 jīng yán ㄐㄧㄥ ㄧㄢˊ經筵 jīng yán ㄐㄧㄥ ㄧㄢˊ经筵 jīng yán ㄐㄧㄥ ㄧㄢˊ

1/3

jīng yán ㄐㄧㄥ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to research carefully
(2) to study intensively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

place where the emperor listened to lectures (traditional)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

place where the emperor listened to lectures (traditional)

Bình luận 0